KENFOX IP & Law Office > Glossary of the 2015 Criminal Procedure Code

Glossary of the 2015 Criminal Procedure Code

VIETNAMESE

ENGLISH

Án phícourt fee

Áp giải

police escort

Bản án, quyết định của tòa ánCourt’s judgment or ruling
Bản án, quyết định phúc thẩm

appellate judgment, ruling

Bản án, quyết định sơ thẩmfirst-instance judgment and ruling
Bản luận tộiArraignment?
Bào chữa viên nhân dânpeople’s advocate
Bảo lĩnhbail
Bắt giữ trong trường hợp khẩn cấphold in case of emergency
Bắt quả tangcaught in the act
Bị canthe accused
Bị cáodefendant
Bị đơn dân sựcivil defendant
Bị hạivictim
Biên bảnWritten records
Biên bản họpMinutes
Biên bản phiên tòahearing transcript
Biện pháp cưỡng chếcoercive measure
Biện pháp khắc phục và phòng ngừaremedial and preventive measures
Biện pháp ngăn chặndeterrent measure
Biện pháp phòng ngừa tội phạmmeasures to prevent crime
Bức cung, dùng nhục hìnhextorting statements/testimonies from,  applying corporal punishment to (criminally charged person)
Cán bộ điều traInvestigation officer
Cáo trạngindictment
Chánh án, phó chánh án tòa ánchief justice, deputy chief justice
Chấp hành án phạt tùto serve imprisonment penalty
Chế độ xét xửregime of trial
Chỉ bảnfingerprint record sheet
Chi phí tố tụnglegal cost
Chủ tọa phiên tòapresiding judge of court hearing
Chứng cứ xác định vô tộievidence of innocence
Chứng cứ, vật chứngevidence, exhibits
Chứng minh, trách nhiệm chứng minhproof, burden of proof
Cơ quan (có thẩm quyền) tiến hành tố tụngbody competent to conduct the proceedings
Cơ quan điều tra, viện kiểm sát, tòa áninvestigation body, procuracy, court
Cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều traBody assigned to carry out a number of investigation activities
Dẫn giảiaccompanied escort
Danh bảnpersonal identification record
Đặt tiền để bảo đảmdeposit of money as security
Đấu tranh phòng chống tội phạmthe struggle to prevent and fight crime
Điều tra viêninvestigator
Đình chỉ vụ ánCease
Đương sựinvolved party
Giao, chuyển, gửi lệnhto deliver, transfer, send warrant
Giấy triệu tậpsummons
Hoãn, đình chỉ chấp hành án phạt tùto postpone, suspend the serving of imprisonment sentence
Hoạt động tố tụng hình sự
Hoạt động tố tụng
criminal proceedings
Procedural activities
Hội thẩmassessor
Kê biên tài sảndistraint of property
Khai quật tử thito exhume corpse
Khám xét, thu giữ, tạm giữ, xử lý vật chứngto search, forfeit, seize, handle, dispose of exhibits
 
Kháng cáo, kháng nghịappeal or protest against a court’s judgment, ruling
Khởi tố, điều tra, truy tố, xét xửinitiation, investigation, prosecution and trial
Kiểm sát viênprocurator
Kiểm tra viêncontroller
Lệnhwarrant (arrest, search, pursuit warrant)
Lời khaistatements, testimonies
Lời khaistatements, testimonies (at court hearings)
Lý do bất khả kháng(due to) force majeure event
Lý lịchBackground
Nghị ánjudgment deliberation
Người (có thẩm quyền) tiến hành tố tụngperson competent to conduct the proceedings
Người bào chữadefense counsel
Người bảo vệ (quyền và lợi ích hợp pháp)Defender of lawful rights and interests
Người bị bắtarrested person, arrestee
Người bị buộc tộicriminally charged person
Người bị tạm giữperson held in custody
Người chứng kiếnobserver
Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quanPerson with related interests or obligations
Người dịch thuậttranslator
Người định giá tài sảnproperty valuator
Người giám địnhexpert witness
Người giám địnhexpert witness
Người làm chứngWitness
Người phạm tộioffender
Người phạm tội đầu thú, tự thúconfessing or self-surrendering offender
Người phiên dịchinterpreter
Người tham gia tố tụngproceeding participant
Người thân thíchrelative (of proceeding participant)
Người tố giácdenouncer
Nguyên đơn dân sựcivil plaintiff
Nhân thânPersonal detail
Nhập vụ án/tách vụ ánJoinder of cases/separation of a case
Pháp chế xã hội chủ nghĩasocialist legality
Phiên tòacourt hearing
Phòng ngừa, ngăn chặn tội phạmpreventing and stopping crime
Quyền bào chữathe right to defense, self-defense
Quyền bất khả xâm phạm về thân thể, chỗ ở, bí mật thư tínright to body inviolability, inviolability of residence, privacy of correspondence
Quyền bình đẳng trước PLright to equality before law
Quyền công tố và kiểm sát việc tuân theo pháp luậtthe right to prosecution and supervision of law observance
Quyết định đình nãdecision to cease the pursuit
Quyết định đưa vụ án ra xét xửdecision to bring the case for trial
Quyết định truy nãpursuit decision
Quyết định truy tốprosecution decision
Thẩm phánjudge
Thẩm phánJudge
Thẩm quyền của Hội đồng xét xửjurisdiction of trial panel
Thẩm tra viênevaluator
Thay đổi, thay thếChange, replace, 
Thư ký tòa áncourt clerk
Thủ tục rút gọnsummary procedure
Thực nghiệm điều trainvestigative experiment
Tin báo về tội phạmcriminal information
Tình tiết tăng nặng và tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sựcircumstance aggravating, circumstance extenuating the penal liability
Tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tốOffense denunciation, information about offense, criminal case initiation proposal
Tội phạmOffense, crime
Triệu tập và hỏi cung bị cansummon and interrogate the accused
Trình tự giám đốc thẩm hoặc tái thẩmcassation or re-opening procedure
Trợ giúp viên pháp lýlegal aid provider
Trở ngại khách quan(due to) external obstacle
Trục xuấtExpatriate
Trưng cầu giám địnhto solicit expert assessment
Trưng cầu giám địnhto solicit expert assessment
Ủy thác tư phápjudicial mandate
Văn bản tố tụngprocedural documents
Vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụngserious violations of the criminal procedure
Việc bắt, tạm giữ, tạm giamarrest, holding in custody, temporary detention
Viện trưởng, viện phó VKS– chief procurator, deputy chief procurator
– Procurator General (of the Supreme People’s Procuracy)
Xóa án tíchto expunge criminal records
Xử lý thông tin, đơnProcess information, requests