KENFOX IP & Law Office > Vấn đề khác  > Thống kê hoạt động xác lập sở hữu công nghiệp ở Việt Nam

Thống kê hoạt động xác lập sở hữu công nghiệp ở Việt Nam

Số lượng đơn đăng ký và số văn bằng bảo hộ quá các năm

NămSáng chếGiải pháp hữu íchKiểu dáng công nghiệpNhãn hiệu (nộp theo hệ thống quốc gia)Đăng ký quốc tế về Nhãn hiệuChỉ dẫn địa lý
Số đơn đăng kýSố văn bằng bảo hộSố đơn đăng kýSố văn bằng bảo hộSố đơn đăng kýSố văn bằng bảo hộSố đơn đăng kýSố văn bằng bảo hộSố đơn đăng kýSố văn bằng bảo hộSố đơn đăng kýSố văn bằng bảo hộ
200519476682487413357261801897603895350721
2006216666923670159511752305888404071341752
20072860725220851905137027110158604920442247
20083199666284751736133727713232907386363182
20092890706253641899123628677227306324414762
20103582822299581730115227923165204236327377
20113688985307691861114528237214404567337855
201239591025298871946112129578200424901357775
2013416912623311072129136231184196595064361846
201444471368373862311163433064205796025420026
2015503313884501172445138637283183405627408971
2016522814234781382868145442848180406656480097
2017538217454341462741226743970194016219474596
2018607122195573552873236046369185627508553569

Nguồn: Cục sở hữu trí tuệ Việt Nam

Một số đối tượng liên quan đến các đối tượng SHCN khác

NămGhi nhận sửa đổi đại diện đơn đăng ký đối tượng SHCNChuyển nhương đơn đơn đăng ký đối tượng SHCNCấp lại văn bằng bảo hộGia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộDuy trì hiệu lực văn bằng bảo hộSử đổi nội dung trên văn bằng bảo hộChuyển nhượng văn bằng bảo hộLi xăngChấm dứt/hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộKhiếu nạiTra cứu/ Cung cấp thông tinOppositionĐơn đăng ký khác
a. Số đơn đăng ký/yêu cầu tiếp nhận
20111959499693739746214715192974222712055776801303
201217735771231961650815192226077722513534357331201
2013176689212831217156394394220567728713643598021822
2014299790714131274460125483206580934313621139751866
2015341989512441551067746097287012203311328879522291
201623271223150618118726474052852665362112327810231912
201725781116174115601714168672546611329131829113591957
2018287312812187157398311645533644133207613914041610
b. Số đơn đăng ký/yêu cầu xử lý
2011189953157470074207419713734974217252371.050979
20121611679104883504491363217435776535343018821065
201316227861064107304030377816975066709691545511260
20142196737146913033582658932366931188706798091839
20153906149914991481568895212242586553181877071989
20162683111718061687467176547161011173529681297671228
2017250110441707153786643763626366202515482487831354
201817008321426168155388499219065302478195321.589

Nguồn: Cục sở hữu trí tuệ Việt Nam