Thống kê hoạt động xác lập sở hữu công nghiệp ở Việt Nam
Số lượng đơn đăng ký và số văn bằng bảo hộ quá các năm Năm Sáng chế Giải pháp hữu ích Kiểu dáng công nghiệp Nhãn hiệu (nộp theo hệ thống quốc gia) Đăng ký quốc tế về Nhãn hiệu Chỉ dẫn địa lý Số đơn đăng ký Số văn bằng bảo hộ Số đơn đăng ký Số văn bằng bảo hộ Số đơn đăng ký Số văn bằng bảo hộ Số đơn đăng ký Số văn bằng bảo hộ Số đơn đăng ký Số văn bằng bảo hộ Số đơn đăng ký Số văn bằng bảo hộ 2005 1947 668 248 74 1335 726 18018 9760 3895 3507 2 1 2006 2166 669 236 70 1595 1175 23058 8840 4071 3417 5 2 2007 2860 725 220 85 1905 1370 27110 15860 4920 4422 4 7 2008 3199 666 284 75 1736 1337 27713 23290 7386 3631 8 2 2009 2890 706 253 64 1899 1236 28677 22730 6324 4147 6 2 2010 3582 822 299 58 1730 1152 27923 16520 4236 3273 7 7 2011 3688 985 307 69 1861 1145 28237 21440 4567 3378 5 5 2012 3959 1025 298 87 1946 1121 29578 20042 4901 3577 7 5 2013 4169 1262 331 107 2129 1362 31184 19659 5064 3618 4 6 2014 4447 1368 373 86 2311 1634 33064 20579 6025 4200 2 6 2015 5033 1388 450 117 2445 1386 37283 18340 5627 4089 7 1 2016 5228 1423 478 138 2868 1454 42848 18040 6656 4800 9 7 2017 5382 1745 434 146 2741 2267 43970 19401 6219 4745 9 6 2018 6071 2219 557 355 2873 2360 46369 18562 7508 5535 6 9 Nguồn: Cục sở hữu trí tuệ Việt Nam Một số đối tượng liên quan đến các đối tượng SHCN khác Năm Ghi nhận sửa đổi...
Continue reading