Pháp luật Sở Hữu Trí Tuệ Tại Việt Nam: Cơ Hội và Thách Thức Đối Với Nhà Đầu Tư Nước Ngoài
Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế là một điểm đến đầu tư hấp dẫn với môi trường pháp lý về sở hữu trí tuệ (SHTT) không ngừng được hoàn thiện. Hệ thống pháp luật SHTT của Việt Nam được xây dựng một cách toàn diện, đảm bảo cân bằng giữa việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể quyền và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế. Trong tiến trình hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, Việt Nam đã liên tục sửa đổi, bổ sung hệ thống pháp luật SHTT để phù hợp với các chuẩn mực quốc tế, đặc biệt là các cam kết trong Hiệp định TRIPS của WTO và các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Song song với đó, Việt Nam cũng chú trọng giải quyết các thách thức thực tiễn trong công tác thực thi quyền SHTT, nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền lợi cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các nhà đầu tư và chủ sở hữu quyền đến từ nước ngoài.
Với kinh nghiệm thực tiễn sâu rộng trong lĩnh vực SHTT, KENFOX IP & Law Office cung cấp các phân tích tổng quan về hệ thống pháp luật SHTT của Việt Nam, bao gồm các đối tượng SHTT chính (bản quyền, nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, bí mật kinh doanh), các văn bản pháp luật và cơ quan quản lý chủ chốt, các cải cách pháp luật gần đây, cơ chế thực thi quyền, các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia, cũng như những hướng dẫn thực tiễn dành cho doanh nghiệp nước ngoài, giúp chủ sở hữu nhãn hiệu nắm rõ cách thức bảo hộ và quản lý quyền SHTT khi mở rộng kinh doanh vào thị trường Việt Nam.
I. Tổng quan về Hệ thống pháp luật SHTT tại Việt Nam
Hệ thống pháp luật SHTT của Việt Nam chủ yếu được quy định tại Luật SHTT năm 2005 (“Luật SHTT”), đã được sửa đổi, bổ sung 3 lần. Luật SHTT là văn bản pháp lý tổng thể, điều chỉnh tất cả các đối tượng SHTT quan trọng, bao gồm: quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp (sáng chế, nhãn hiệu, bí mật kinh doanh, kiểu dáng công nghiệp, chỉ dẫn địa lý, v.v.) và quyền đối với giống cây trồng. Khác với một số quốc gia ban hành luật riêng cho từng đối tượng SHTT, Việt Nam áp dụng một luật thống nhất là Luật SHTT số 50/2005/QH11, được cụ thể hóa thông qua các Nghị định, Thông tư hướng dẫn do Chính phủ và các Bộ, ngành liên quan ban hành.
Luật SHTT đã được sửa đổi qua nhiều giai đoạn quan trọng, đặc biệt vào các năm 2009, 2019, nhằm tăng cường mức độ bảo hộ và đảm bảo sự phù hợp với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, như Hiệp định TRIPS của WTO. Gần đây nhất, một đợt sửa đổi toàn diện được Quốc hội thông qua vào tháng 6 năm 2022 và chính thức có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2023, đánh dấu cải cách lớn nhất trong hơn một thập kỷ qua đối với lĩnh vực SHTT tại Việt Nam. Việc sửa đổi này được thúc đẩy bởi các cam kết quốc tế mới của Việt Nam trong khuôn khổ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA và RCEP, cũng như nhu cầu hiện đại hóa các quy định pháp luật SHTT sau hơn 15 năm tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
Theo cơ chế của Luật SHTT, nguyên tắc “nộp đơn đầu tiên” (first-to-file) được áp dụng đối với các quyền SHTT cần đăng ký như sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp và chỉ dẫn địa lý. Các quyền SHTT đã được đăng ký tại nước ngoài (ví dụ: tại Hoa Kỳ hoặc EU) không có hiệu lực tự động tại Việt Nam – chủ thể quyền phải thực hiện thủ tục nộp đơn và đăng ký theo quy định của pháp luật Việt Nam để được hưởng sự bảo hộ.
Về nội dung, hệ thống pháp luật SHTT của Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn tối thiểu quốc tế, đặc biệt là các quy định của Hiệp định TRIPS, trong việc bảo hộ các đối tượng SHTT chính và quy định về các biện pháp pháp lý bảo vệ quyền, bao gồm biện pháp dân sự, hành chính và hình sự đối với hành vi xâm phạm quyền SHTT. Tuy nhiên, việc thực thi quyền SHTT trên thực tế vẫn là một điểm yếu, với quy trình xử lý còn chậm và hiệu quả răn đe đối với hành vi xâm phạm chưa cao. Nhận thức được điều này, Việt Nam đang nỗ lực cải thiện không chỉ về mặt pháp luật mà còn về cơ sở hạ tầng thực thi, nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền SHTT trong thời gian tới.
II. Hệ thống văn bản pháp luật và cơ quan quản lý chủ chốt trong lĩnh vực Sở hữu trí tuệ tại Việt Nam
1. Hệ thống văn bản pháp luật chính
Nền tảng pháp lý quan trọng nhất là Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, đã được sửa đổi, bổ sung qua các năm 2009, 2019, và đặc biệt là lần sửa đổi toàn diện năm 2022. Luật SHTT điều chỉnh đầy đủ các đối tượng SHTT chính, bao gồm: quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp (bao gồm sáng chế, giải pháp hữu ích, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, chỉ dẫn địa lý, thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn, bí mật kinh doanh) và quyền đối với giống cây trồng.
Các văn bản hướng dẫn thi hành quan trọng bao gồm hệ thống Nghị định của Chính phủ và Thông tư của các Bộ ngành, quy định chi tiết về thủ tục và quy trình thực hiện. Ví dụ: Nghị định số 65/2023/NĐ-CP và Thông tư số 23/2023/TT-BKHCN được ban hành nhằm triển khai các nội dung sửa đổi của Luật SHTT năm 2022; trong khi đó, Nghị định số 99/2013/NĐ-CP (được sửa đổi gần đây bởi Nghị định số 11/2023/NĐ-CP và 46/2024/NĐ-CP) điều chỉnh về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực SHTT.
Ngoài ra, một số luật liên quan khác cũng áp dụng cho lĩnh vực SHTT, bao gồm:
- Bộ luật Dân sự năm 2015 và Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015: điều chỉnh các nguyên tắc chung về nghĩa vụ dân sự, hợp đồng và quy trình tố tụng dân sự.
- Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017): hình sự hóa một số hành vi xâm phạm quyền SHTT nghiêm trọng (ví dụ: cố ý sản xuất hàng hóa giả mạo nhãn hiệu, vi phạm bản quyền với quy mô lớn).
- Bộ luật Tố tụng Hình sự: quy định trình tự, thủ tục xử lý các vụ án hình sự về SHTT.
- Luật Cạnh tranh: áp dụng cho các hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến SHTT.
- Luật Hải quan: quy định các biện pháp kiểm soát biên giới đối với hàng hóa xâm phạm quyền SHTT.
Tổng thể, các văn bản này tạo nên một khuôn khổ pháp lý tương đối toàn diện cho việc bảo hộ và thực thi quyền SHTT tại Việt Nam.
2. Cơ quan quản lý và thực thi quyền SHTT
Nhiều cơ quan nhà nước có thẩm quyền quản lý và thực thi quyền SHTT, bao gồm:
- Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (Cục SHTT): Trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ, Cục SHTT, là cơ quan đầu mối quản lý quyền sở hữu công nghiệp. Cục SHTT phụ trách thẩm định, cấp văn bằng bảo hộ cho sáng chế, giải pháp hữu ích, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, chỉ dẫn địa lý, và duy trì các đăng bạ quốc gia về SHTT. Ngoài ra, Cục còn tham gia xây dựng chính sách pháp luật, soạn thảo quy định, và hướng dẫn thực thi quyền SHTT. Đối với đơn đăng ký từ nước ngoài, chủ đơn phải nộp thông qua các đại diện SHTT được cấp phép tại Việt Nam. Quyền sở hữu công nghiệp tại Việt Nam được xác lập theo nguyên tắc “nộp đơn đầu tiên” (first-to-file).
- Cục Bản quyền tác giả Việt Nam (Cục BQTG): Trực thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, phụ trách quản lý quyền tác giả và quyền liên quan. Mặc dù quyền tác giả phát sinh tự động theo quy định của Công ước Berne, Cục BQTG thực hiện việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả/quyền liên quan trên cơ sở tự nguyện để làm cơ sở chứng minh quyền trong tranh chấp. Cục cũng chịu trách nhiệm trong việc soạn thảo và thực thi các quy định về quyền tác giả, bao gồm cả phần mềm máy tính, tác phẩm văn học, âm nhạc, mỹ thuật, v.v.
- Văn phòng Bảo hộ giống cây trồng mới: Trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, quản lý việc cấp quyền đối với giống cây trồng mới (quyền của nhà chọn giống). Việt Nam là thành viên của UPOV (Liên minh quốc tế về bảo hộ giống cây trồng mới) và cấp bằng bảo hộ giống cây trồng cho các giống đã được đăng ký. Tổ chức, cá nhân nước ngoài có thể nộp đơn đăng ký tại văn phòng này.
- Bộ Khoa học và Công nghệ (MOST): Là cơ quan quản lý nhà nước tổng thể đối với lĩnh vực sở hữu công nghiệp. Cục SHTT trực thuộc Bộ này. Thanh tra Bộ KH&CN có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính về SHTT. Bộ cũng chịu trách nhiệm soạn thảo luật pháp liên quan đến sở hữu công nghiệp, đại diện Việt Nam trong các cam kết quốc tế về SHTT, và điều phối thực hiện Chiến lược SHTT Quốc gia.
- Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (MCST): Chịu trách nhiệm về chính sách quyền tác giả và quyền liên quan. Cục Bản quyền tác giả (nêu trên) là đơn vị thực hiện việc cấp giấy chứng nhận và thanh tra các hành vi xâm phạm bản quyền, bao gồm cả việc xử phạt các hành vi sao chép, phát tán tác phẩm không phép.
Các cơ quan liên quan khác bao gồm:
- Bộ Công Thương, thông qua Tổng cục Quản lý thị trường, là đơn vị chủ lực thực hiện kiểm tra thị trường, xử lý hàng giả, hàng vi phạm quyền SHTT trên thực tế.
- Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính), có thẩm quyền tạm dừng làm thủ tục hải quan đối với hàng hóa nghi ngờ xâm phạm quyền SHTT. Chủ thể quyền có thể đăng ký bảo vệ quyền với Hải quan và yêu cầu áp dụng các biện pháp kiểm tra, giám sát biên giới.
- Hệ thống Tòa án Nhân dân (dưới sự quản lý của Tòa án Nhân dân Tối cao) là cơ quan xét xử các vụ tranh chấp dân sự liên quan đến SHTT và giải quyết khiếu kiện hành chính. Đặc biệt, năm 2024, Việt Nam đã tiến hành sửa đổi pháp luật để thành lập các Tòa án chuyên trách về SHTT, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn của đội ngũ xét xử.
- Bộ Công an (Cục Cảnh sát kinh tế): có trách nhiệm điều tra các vụ án hình sự liên quan đến tội phạm về SHTT, mặc dù trên thực tế, việc xử lý hình sự trong lĩnh vực này vẫn còn hạn chế.
Tất cả các cơ quan trên hợp thành khung thể chế mà các doanh nghiệp nước ngoài cần nắm rõ khi tiến hành bảo hộ hoặc xử lý vi phạm quyền SHTT tại Việt Nam.
III. Các loại quyền Sở hữu trí tuệ tại Việt Nam
1. Quyền tác giả và quyền liên quan
Phạm vi bảo hộ: Pháp luật Việt Nam bảo hộ quyền tác giả đối với các tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học, cùng với các quyền liên quan (quyền láng giềng) dành cho người biểu diễn, nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình và tổ chức phát sóng.
Phù hợp với Công ước Berne, quyền tác giả tại Việt Nam phát sinh tự động ngay khi tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới hình thức vật chất, bất kể nội dung, chất lượng, hình thức thể hiện hay việc tác phẩm đã được công bố hoặc đăng ký hay chưa. Điều này đồng nghĩa với việc quyền pháp lý tồn tại mà không cần thủ tục đăng ký chính thức. Tuy nhiên, việc đăng ký quyền tác giả tại Cục Bản quyền tác giả Việt Nam được khuyến nghị mạnh mẽ với mục đích làm chứng cứ, giúp xác lập bằng chứng rõ ràng về quyền sở hữu, đặc biệt trong trường hợp cần thực thi quyền. Trên thực tế, mặc dù pháp luật bảo hộ tự động, việc không đăng ký có thể gây khó khăn trong quá trình xử lý tranh chấp hoặc khởi kiện, do thiếu tài liệu xác thực về quyền sở hữu. Đăng ký quyền mang lại lợi thế pháp lý rõ ràng và quy trình thực thi nhanh chóng hơn trong một hệ thống thực thi vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.
Pháp luật Việt Nam cũng quy định rõ về bảo hộ tác phẩm phái sinh (bao gồm bản dịch, chuyển thể, tuyển tập…) với điều kiện không xâm phạm quyền đối với tác phẩm gốc. Sửa đổi năm 2022 đã bổ sung và làm rõ nhiều khái niệm, trong đó có định nghĩa chính thức về “tác phẩm phái sinh”, và làm rõ khái niệm “tác giả” (bao gồm quy định về đồng tác giả, v.v.).
Đáng chú ý, quyền nhân thân của tác giả được pháp luật Việt Nam bảo vệ mạnh mẽ. Tác giả có quyền được nêu tên, quyền đặt tên tác phẩm và quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm vô thời hạn. Tuy nhiên, theo sửa đổi năm 2022, một số giới hạn mới được áp dụng đối với quyền nhân thân trong lĩnh vực điện ảnh: chỉ đạo diễn và biên kịch có đầy đủ quyền nhân thân, trong khi các thành phần khác (như nhạc sĩ, diễn viên, v.v.) chỉ có quyền được ghi nhận tên, nhưng không có quyền phủ quyết việc sửa đổi tác phẩm. Sự thay đổi này nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động sản xuất phim, cân bằng giữa quyền lợi tác giả và lợi ích nhà sản xuất.
Thời hạn bảo hộ: Thời hạn bảo hộ quyền tác giả tại Việt Nam nhìn chung là suốt đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời, phù hợp với tiêu chuẩn tối thiểu của Công ước Berne và Hiệp định TRIPS. Đối với tác phẩm của tổ chức/cá nhân không rõ tên thật hoặc sử dụng bút danh, thời hạn là 75 năm kể từ khi công bố, hoặc 100 năm kể từ khi sáng tạo nếu chưa được công bố trong vòng 25 năm kể từ khi hoàn thành. Quyền liên quan có thời hạn bảo hộ ngắn hơn, ví dụ: 50 năm kể từ khi định hình đối với bản ghi âm, biểu diễn.
Thủ tục đăng ký và quản lý: Việc đăng ký không phải là điều kiện bắt buộc để được bảo hộ quyền tác giả tại Việt Nam, nhưng tác giả, chủ sở hữu quyền có thể tự nguyện đăng ký quyền tác giả hoặc quyền liên quan tại Cục Bản quyền tác giả Việt Nam để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký. Đăng ký này là bằng chứng pháp lý quan trọng về quyền sở hữu và thời điểm sáng tạo, đặc biệt trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc vi phạm quyền. Hồ sơ đăng ký phải được lập bằng tiếng Việt, kèm theo bản sao tác phẩm và tài liệu chứng minh quyền tác giả.
Tác phẩm nước ngoài từ các quốc gia thành viên Công ước Berne vẫn được bảo hộ tại Việt Nam dù không đăng ký, nhưng việc đăng ký tại Việt Nam vẫn được khuyến khích, nhất là đối với các doanh nghiệp phần mềm hoặc các chủ thể quyền nước ngoài muốn tăng cường năng lực thực thi (ví dụ: đăng ký phần mềm, tài liệu hướng dẫn… để chống vi phạm bản quyền tại Việt Nam).
Những phát triển pháp luật gần đây: Giai đoạn 2021–2022, Việt Nam đã gia nhập Hiệp ước WIPO về Quyền tác giả (WCT) và Hiệp ước WIPO về Biểu diễn và Bản ghi âm (WPPT), nâng cao mức độ bảo hộ đối với tác phẩm số và quyền biểu diễn. Luật SHTT sửa đổi năm 2022 đã bổ sung quy định về quản lý quyền kỹ thuật số và các biện pháp bảo vệ công nghệ, phù hợp với các hiệp ước này. Cụ thể, luật quy định về cấm hành vi phá vỡ biện pháp bảo vệ công nghệ, cấm xóa bỏ thông tin quản lý quyền, và đưa ra các ngoại lệ mới cho các trường hợp như hỗ trợ người khuyết tật, sử dụng hợp lý cho nghiên cứu, giáo dục, thư viện. Những thay đổi này phản ánh xu hướng hiện đại hóa và cân bằng lợi ích giữa quyền sở hữu trí tuệ và lợi ích cộng đồng.
Cơ quan quản lý: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch là cơ quan quản lý nhà nước về quyền tác giả và quyền liên quan. Cục Bản quyền tác giả Việt Nam (COV) đặt trụ sở tại Hà Nội, với văn phòng đại diện tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, là đơn vị thực hiện công tác đăng ký và quản lý quyền tác giả.
Nghị định số 17/2023/NĐ-CP ban hành tháng 4 năm 2023 đã quy định chi tiết các đối tượng bảo hộ quyền tác giả, các ngoại lệ hợp lý đối với hành vi xâm phạm quyền, ví dụ như sao chép hợp lý một phần tác phẩm cho mục đích nghiên cứu khoa học, học tập cá nhân, hoặc phi thương mại. Nghị định cũng làm rõ cơ chế xác định hành vi xâm phạm, cách tính thiệt hại, và quy định rõ trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) đối với vi phạm bản quyền trực tuyến.
2. Nhãn hiệu và Chỉ dẫn địa lý
Đối tượng nhãn hiệu được bảo hộ: Tại Việt Nam, nhãn hiệu được định nghĩa là các dấu hiệu có khả năng phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Nhãn hiệu có thể bao gồm từ ngữ, hình ảnh, biểu tượng, câu khẩu hiệu, và một số dạng nhãn hiệu phi truyền thống. Trước đây, Việt Nam chỉ bảo hộ nhãn hiệu thể hiện dưới dạng dấu hiệu nhìn thấy được, nhưng theo các cam kết trong các hiệp định thương mại mới, Luật Sở hữu trí tuệ đã được sửa đổi để công nhận “nhãn hiệu không nhìn thấy được”, cụ thể là nhãn hiệu âm thanh từ tháng 01 năm 2022 – đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam bảo hộ nhãn hiệu phi thị giác. (Các dạng nhãn hiệu phi truyền thống khác như mùi hương, hologram hiện vẫn chưa được công nhận.)
Việc bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam được thực hiện thông qua thủ tục đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam, ngoại trừ nhãn hiệu nổi tiếng, được bảo hộ dựa trên danh tiếng thực tế. Việt Nam áp dụng nguyên tắc “nộp đơn đầu tiên” (first-to-file) – nghĩa là chủ thể nộp đơn trước sẽ có quyền ưu tiên, do đó, doanh nghiệp nước ngoài cần chủ động đăng ký sớm các tên thương mại và logo quan trọng. Đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam theo hệ thống phân loại hàng hóa/dịch vụ Nice Classification. Thời hạn bảo hộ là 10 năm kể từ ngày nộp đơn, và có thể gia hạn nhiều lần, mỗi lần 10 năm.
Chỉ dẫn địa lý: Luật SHTT cũng quy định về bảo hộ chỉ dẫn địa lý, là những dấu hiệu dùng để chỉ sản phẩm có nguồn gốc địa lý cụ thể, với chất lượng, uy tín hoặc đặc tính riêng biệt gắn liền với khu vực đó (ví dụ: “Phú Quốc” cho nước mắm). Chỉ dẫn Địa lý được đăng ký tại Cục SHTT bởi tập thể sản xuất hoặc tổ chức đại diện cho người sản xuất tại khu vực địa lý liên quan.
Đáng chú ý, theo cam kết trong EVFTA, Việt Nam đã đồng ý bảo hộ hàng chục chỉ dẫn địa lý của EU (ví dụ: Champagne, Parmigiano Reggiano, v.v.), và tích hợp các Chỉ dẫn Địa lý này vào hệ thống đăng ký Chỉ dẫn Địa lý của Việt Nam. Chỉ dẫn Địa lý nước ngoài có thể được đăng ký tại Việt Nam với điều kiện đã được bảo hộ tại nước xuất xứ. Thời hạn bảo hộ Chỉ dẫn Địa lý tại Việt Nam là không giới hạn, miễn là các điều kiện tạo nên danh tiếng/chất lượng của Chỉ dẫn Địa lý đó còn tồn tại.
Nguyên tắc thẩm định và các sửa đổi gần đây: Việc xét nghiệm nhãn hiệu tại Việt Nam bao gồm cả các căn cứ tuyệt đối và căn cứ tương đối. Nhãn hiệu mô tả chung, thiếu khả năng phân biệt, hoặc trái với trật tự công cộng sẽ bị từ chối, cũng như các nhãn hiệu gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký trước đó.
Sửa đổi Luật SHTT năm 2022 đã cập nhật định nghĩa về nhãn hiệu nổi tiếng, hiện nay được xác định là nhãn hiệu “được người tiêu dùng liên quan biết đến rộng rãi tại Việt Nam”, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Việt Nam đã quy định rõ rằng danh tiếng của nhãn hiệu nổi tiếng phải tồn tại trước ngày nộp đơn của nhãn hiệu đối chứng, nhằm ngăn chặn các yêu cầu xác lập danh tiếng sau thời điểm nộp đơn.
Luật SHTT sửa đổi năm 2022 đã mang lại nhiều cải cách quan trọng nhằm nâng cao mức độ bảo hộ nhãn hiệu và tiệm cận với thông lệ quốc tế tốt nhất, bao gồm:
- Bổ sung quy định cho phép đình chỉ thẩm định đơn đăng ký nhãn hiệu trong các trường hợp cụ thể, rõ ràng;
- Công nhận chính thức nhãn hiệu âm thanh là đối tượng bảo hộ;
- Làm rõ mối quan hệ giữa nhãn hiệu và quyền đối với giống cây trồng, tránh xung đột quyền;
- Xác nhận hiệu lực và khả năng thực thi của nhãn hiệu quốc tế theo Hệ thống Madrid;
- Chính thức hóa thủ tục phản đối đơn đăng ký nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, cho phép bên thứ ba nộp phản đối trong thời hạn quy định – một bước tiến lớn so với quy trình chỉ cho phép nộp ý kiến trước đây;
- Quy định rõ “hành vi nộp đơn không trung thực” (bad faith) là căn cứ từ chối hoặc hủy bỏ đơn đăng ký nhãn hiệu – một thay đổi rất đáng hoan nghênh đối với các doanh nghiệp nước ngoài đang đối mặt với tình trạng đầu cơ nhãn hiệu (trademark squatting) tại Việt Nam.
Những thay đổi này hướng tới việc xây dựng một hệ thống đăng ký nhãn hiệu công bằng, hiệu quả và minh bạch hơn, hạn chế các đơn đăng ký mang tính lạm dụng, đồng thời đảm bảo rằng chỉ những nhãn hiệu được sử dụng thực sự trong thương mại mới được bảo hộ.
Hệ thống quốc tế:
Việt Nam là thành viên của Hệ thống Madrid (Tham gia Hiệp định Madrid từ năm 1949 và Nghị định thư Madrid từ năm 2006) cho phép đăng ký nhãn hiệu quốc tế. Doanh nghiệp nước ngoài có thể mở rộng đăng ký quốc tế chỉ định Việt Nam thông qua WIPO, và tương tự, chủ sở hữu nhãn hiệu Việt Nam có thể mở rộng bảo hộ ra nước ngoài qua hệ thống Madrid.
Tất cả đơn đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam, dù là đơn quốc gia hay đơn chỉ định quốc tế, đều được Cục SHTT thẩm định nội dung. Việt Nam cũng là thành viên Công ước Paris từ năm 1949, cho phép người nộp đơn hưởng quyền ưu tiên trong vòng 6 tháng kể từ ngày nộp đơn đầu tiên tại một quốc gia thành viên khác.
Cơ chế thực thi: Việc bảo vệ nhãn hiệu tại Việt Nam có thể thực hiện qua các biện pháp dân sự, hành chính hoặc hình sự. Hành vi sản xuất, buôn bán hàng hóa giả mạo nhãn hiệu là tội phạm hình sự theo Bộ luật Hình sự, tuy nhiên, tiêu chí để bị truy cứu (quy mô thương mại, yếu tố cố ý) khá cao, dẫn đến số vụ truy tố còn hạn chế.
Phần lớn tranh chấp nhãn hiệu tại Việt Nam hiện nay được giải quyết qua con đường hành chính (ví dụ: tịch thu hàng hóa giả mạo, xử phạt hành chính) hoặc khởi kiện dân sự để yêu cầu ngừng hành vi vi phạm.
Chủ sở hữu nhãn hiệu nước ngoài cũng cần lưu ý về quy định cạnh tranh không lành mạnh tại Việt Nam – chẳng hạn, hành vi sử dụng nhãn hiệu hoặc hình thức thương mại tương tự gây nhầm lẫn có thể bị xử lý dưới góc độ hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh, nếu không đủ yếu tố để cấu thành hành vi xâm phạm quyền nhãn hiệu.
3. Pa-tăng (Sáng chế, Giải pháp hữu ích, Kiểu dáng công nghiệp)
Hệ thống sáng chế của Việt Nam quy định các hình thức bảo hộ riêng biệt cho pa-tăng (sáng chế), giải pháp hữu ích, kiểu dáng công nghiệp, và thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn, phản ánh các mức độ sáng tạo khác nhau.
3.1. Sáng chế (Bằng độc quyền sáng chế)
Bằng độc quyền sáng chế mang lại cho chủ sở hữu quyền độc quyền đối với một sản phẩm hoặc quy trình mang lại giải pháp kỹ thuật mới cho một vấn đề cụ thể. Để được bảo hộ, sáng chế phải đáp ứng đủ ba tiêu chí chính: (i) Tính mới, (ii) Trình độ sáng tạo (không hiển nhiên đối với người có trình độ trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng), và (iii) Khả năng áp dụng công nghiệp.
Một số đối tượng bị loại trừ khỏi bảo hộ sáng chế bao gồm: các khám phá khoa học, lý thuyết khoa học, phương pháp toán học, phương pháp kinh doanh, chương trình máy tính, phương pháp điều trị hoặc chẩn đoán bệnh cho người và động vật, và giống cây trồng/động vật (được bảo hộ theo luật về giống cây trồng riêng biệt).
Phù hợp với cam kết trong Hiệp định CPTPP, Việt Nam đã áp dụng thời gian ân hạn 12 tháng về tính mới, theo đó các công bố công khai do chính người nộp đơn thực hiện trong vòng 12 tháng trước ngày nộp đơn sẽ không làm mất tính mới của sáng chế, tương thích với thông lệ quốc tế.
Thời hạn bảo hộ cho bằng độc quyền sáng chế là 20 năm kể từ ngày nộp đơn, không gia hạn. Đơn đăng ký phải trải qua thẩm định nội dung, và yêu cầu thẩm định này phải được nộp trong vòng 42 tháng kể từ ngày nộp đơn.
3.2. Giải pháp hữu ích (Bằng độc quyền giải pháp hữu ích)
Đối với các cải tiến kỹ thuật đơn giản hoặc có mức độ sáng tạo thấp hơn, Việt Nam cấp Bằng độc quyền giải pháp hữu ích (còn gọi là utility models hoặc petty patents). Đối tượng bảo hộ là giải pháp kỹ thuật mới, có khả năng áp dụng công nghiệp, nhưng không cần đạt trình độ sáng tạo như đối với sáng chế.
Thời hạn bảo hộ là 10 năm kể từ ngày nộp đơn, không được gia hạn. Quy trình thẩm định tương tự sáng chế nhưng thời gian xử lý nhanh hơn và yêu cầu về tính sáng tạo thấp hơn. Yêu cầu thẩm định nội dung phải được nộp trong vòng 36 tháng kể từ ngày nộp đơn.
Quy trình nộp đơn và thẩm định: Việt Nam áp dụng nguyên tắc “nộp đơn đầu tiên”, nghĩa là người nộp đơn trước sẽ được ưu tiên cấp văn bằng.
Đơn đăng ký sáng chế/giải pháp hữu ích phải được nộp tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (IP Vietnam).
Một số điểm thủ tục chính bao gồm:
- Đơn sẽ được công bố sau 18 tháng kể từ ngày ưu tiên, trừ trường hợp yêu cầu công bố sớm.
- Việt Nam là thành viên của Hiệp ước Hợp tác về Sáng chế (PCT). Người nộp đơn PCT cần chuyển sang giai đoạn quốc gia tại Việt Nam trong vòng 31 tháng kể từ ngày ưu tiên.
- Toàn bộ hồ sơ phải được nộp bằng tiếng Việt; các tài liệu bằng ngoại ngữ (ví dụ: đơn PCT, tài liệu ưu tiên) cần được dịch sang tiếng Việt.
Những cải cách gần đây theo Nghị định số 65/2023/NĐ-CP (có hiệu lực từ tháng 8/2023): (i) Bổ sung quy định kiểm soát an ninh đối với sáng chế và định nghĩa sáng chế mật; (ii) Quy định chi tiết về việc tách đơn, rút đơn và (iii) Cập nhật mẫu đơn và triển khai cấp văn bằng bảo hộ điện tử.
Quyền và cơ chế thực thi sáng chế
Khi được cấp bằng, chủ sở hữu sáng chế có quyền độc quyền ngăn cấm bên thứ ba sản xuất, sử dụng, bán hoặc nhập khẩu sản phẩm/quy trình được bảo hộ. Luật Việt Nam cho phép khởi kiện dân sự đối với hành vi xâm phạm, cũng như xử lý hành chính (ví dụ: yêu cầu cơ quan thanh tra yêu cầu chấm dứt hành vi vi phạm).
Biện pháp khẩn cấp tạm thời (injunctive relief) có thể được yêu cầu tại Tòa án.
Luật cũng quy định về khả năng cấp phép bắt buộc (compulsory licensing) trong một số trường hợp hạn chế, như vì nhu cầu sức khỏe cộng đồng hoặc khi chủ sở hữu không thực hiện khai thác sáng chế hợp lý, phù hợp với linh hoạt theo quy định TRIPS. Tuy nhiên, với hầu hết các nhà đầu tư nước ngoài, việc cấp phép bắt buộc là trường hợp hiếm.
Sửa đổi năm 2022 cũng làm rõ yêu cầu về công bố sáng chế, và bổ sung các căn cứ mới để hủy bỏ hiệu lực bằng sáng chế, ví dụ: mô tả sáng chế không đầy đủ, hoặc bằng sáng chế được cấp dựa trên đơn đã nộp ở nước ngoài nhưng chưa được thẩm định an ninh cần thiết tại Việt Nam. Những sửa đổi này nhằm nâng cao chất lượng sáng chế và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
3.3. Kiểu dáng công nghiệp
Kiểu dáng công nghiệp được bảo hộ đối với hình dáng bên ngoài mang tính thẩm mỹ của sản phẩm hoặc bộ phận sản phẩm, thể hiện qua hình khối, đường nét, màu sắc hoặc sự kết hợp các yếu tố này, có thể nhìn thấy trong quá trình sử dụng.
Để được bảo hộ, kiểu dáng công nghiệp phải có tính mới và có khả năng áp dụng công nghiệp, bao gồm cả sản phẩm công nghiệp và sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
Thời hạn bảo hộ: 5 năm kể từ ngày nộp đơn, có thể gia hạn hai lần, mỗi lần 5 năm, tổng thời hạn tối đa 15 năm.
Việt Nam đã gia nhập Thỏa ước La Hay về đăng ký quốc tế kiểu dáng công nghiệp, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nước ngoài đăng ký bảo hộ kiểu dáng công nghiệp tại Việt Nam thông qua một đơn quốc tế nộp tại WIPO.
Những thay đổi nổi bật: Một điểm mới quan trọng trong sửa đổi năm 2022 là mở rộng phạm vi định nghĩa “kiểu dáng công nghiệp”, bao gồm cả kiểu dáng bộ phận của sản phẩm phức hợp (ví dụ: cụm đèn pha ô tô, giao diện màn hình điện thoại thông minh), với điều kiện bộ phận đó có thể nhìn thấy trong quá trình sử dụng thông thường.
Thay đổi này nhằm tuân thủ cam kết EVFTA và cho phép bảo hộ tốt hơn các thành phần thiết kế riêng lẻ, điều mà trước đây Việt Nam chưa áp dụng.
Ngoài ra, với việc gia nhập Thỏa ước La Hay từ năm 2019, các chủ thể nước ngoài có thể chỉ định Việt Nam trong đơn quốc tế, đơn sẽ được Cục SHTT Việt Nam thẩm định giống như đơn quốc gia.
Quy trình đăng ký kiểu dáng: Tương tự như sáng chế và nhãn hiệu, đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp được nộp tại Cục SHTT Việt Nam hoặc thông qua Hệ thống La Hay. Đơn đăng ký sẽ được công bố, và bên thứ ba có quyền nộp ý kiến hoặc phản đối chính thức trong thời hạn quy định.
Sửa đổi năm 2022 cũng đơn giản hóa một số yêu cầu hình thức, cho phép yêu cầu hoãn công bố (rất hữu ích nếu doanh nghiệp muốn giữ bí mật kiểu dáng thêm một thời gian). Ngoài ra, một đơn có thể bao gồm tối đa 100 phương án kiểu dáng trên cơ sở cùng một ý tưởng thiết kế, thể hiện sự linh hoạt mới so với quy định cũ.
Đối với doanh nghiệp nước ngoài, việc bảo hộ kiểu dáng sản phẩm tại Việt Nam là hết sức quan trọng, nhất là trong bối cảnh Việt Nam là trung tâm sản xuất lớn và có nguy cơ cao về việc sao chép sản phẩm.
Quyền kiểu dáng có thể được thực thi thông qua các biện pháp hành chính (ví dụ: kiểm tra thị trường, tịch thu hàng hóa vi phạm) hoặc khởi kiện dân sự. Đáng chú ý, pháp luật Việt Nam có quy định riêng về hành vi xâm phạm kiểu dáng công nghiệp, cho phép ngăn chặn các sản phẩm “copy hình dáng” mà không cần chứng minh yếu tố gây nhầm lẫn về nhãn hiệu.
3.4. Thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn
Việt Nam cũng bảo hộ thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn, bao gồm cấu trúc không gian ba chiều của các phần tử mạch và mối liên kết giữa chúng.
Thời hạn bảo hộ là 10 năm, tính từ ngày nộp đơn hoặc ngày khai thác thương mại lần đầu tiên ở bất kỳ đâu trên thế giới, tùy theo ngày nào xảy ra trước.
Ảnh hưởng từ các điều ước quốc tế:
Bên cạnh Hiệp ước PCT, hệ thống sáng chế của Việt Nam còn chịu sự chi phối của nhiều điều ước quốc tế như:
- Công ước Paris (quy định quyền ưu tiên 12 tháng cho việc nộp đơn quốc tế),
- Hiệp định TRIPS (quy định thời hạn bảo hộ tối thiểu 20 năm, v.v.), và
- Các Hiệp định thương mại tự do (FTA) gần đây.
Những cải cách gần đây theo Nghị định số 65/2023/NĐ-CP (có hiệu lực từ tháng 8/2023): (i) Bổ sung quy định kiểm soát an ninh đối với sáng chế và định nghĩa sáng chế mật; (ii) Quy định chi tiết về việc tách đơn, rút đơn và (iii) Cập nhật mẫu đơn và triển khai cấp văn bằng bảo hộ điện tử.
Quyền và cơ chế thực thi sáng chế
Khi được cấp bằng, chủ sở hữu sáng chế có quyền độc quyền ngăn cấm bên thứ ba sản xuất, sử dụng, bán hoặc nhập khẩu sản phẩm/quy trình được bảo hộ. Luật Việt Nam cho phép khởi kiện dân sự đối với hành vi xâm phạm, cũng như xử lý hành chính (ví dụ: yêu cầu cơ quan thanh tra yêu cầu chấm dứt hành vi vi phạm).
Biện pháp khẩn cấp tạm thời (injunctive relief) có thể được yêu cầu tại Tòa án.
Luật cũng quy định về khả năng cấp phép bắt buộc (compulsory licensing) trong một số trường hợp hạn chế, như vì nhu cầu sức khỏe cộng đồng hoặc khi chủ sở hữu không thực hiện khai thác sáng chế hợp lý, phù hợp với linh hoạt theo quy định TRIPS. Tuy nhiên, với hầu hết các nhà đầu tư nước ngoài, việc cấp phép bắt buộc là trường hợp hiếm.
Sửa đổi năm 2022 cũng làm rõ yêu cầu về công bố sáng chế, và bổ sung các căn cứ mới để hủy bỏ hiệu lực bằng sáng chế, ví dụ: mô tả sáng chế không đầy đủ, hoặc bằng sáng chế được cấp dựa trên đơn đã nộp ở nước ngoài nhưng chưa được thẩm định an ninh cần thiết tại Việt Nam. Những sửa đổi này nhằm nâng cao chất lượng sáng chế và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
3.3. Kiểu dáng công nghiệp
Kiểu dáng công nghiệp được bảo hộ đối với hình dáng bên ngoài mang tính thẩm mỹ của sản phẩm hoặc bộ phận sản phẩm, thể hiện qua hình khối, đường nét, màu sắc hoặc sự kết hợp các yếu tố này, có thể nhìn thấy trong quá trình sử dụng.
Để được bảo hộ, kiểu dáng công nghiệp phải có tính mới và có khả năng áp dụng công nghiệp, bao gồm cả sản phẩm công nghiệp và sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
Thời hạn bảo hộ: 5 năm kể từ ngày nộp đơn, có thể gia hạn hai lần, mỗi lần 5 năm, tổng thời hạn tối đa 15 năm.
Việt Nam đã gia nhập Thỏa ước La Hay về đăng ký quốc tế kiểu dáng công nghiệp, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nước ngoài đăng ký bảo hộ kiểu dáng công nghiệp tại Việt Nam thông qua một đơn quốc tế nộp tại WIPO.
Những thay đổi nổi bật: Một điểm mới quan trọng trong sửa đổi năm 2022 là mở rộng phạm vi định nghĩa “kiểu dáng công nghiệp”, bao gồm cả kiểu dáng bộ phận của sản phẩm phức hợp (ví dụ: cụm đèn pha ô tô, giao diện màn hình điện thoại thông minh), với điều kiện bộ phận đó có thể nhìn thấy trong quá trình sử dụng thông thường.
Thay đổi này nhằm tuân thủ cam kết EVFTA và cho phép bảo hộ tốt hơn các thành phần thiết kế riêng lẻ, điều mà trước đây Việt Nam chưa áp dụng.
Ngoài ra, với việc gia nhập Thỏa ước La Hay từ năm 2019, các chủ thể nước ngoài có thể chỉ định Việt Nam trong đơn quốc tế, đơn sẽ được Cục SHTT Việt Nam thẩm định giống như đơn quốc gia.
Quy trình đăng ký kiểu dáng: Tương tự như sáng chế và nhãn hiệu, đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp được nộp tại Cục SHTT Việt Nam hoặc thông qua Hệ thống La Hay. Đơn đăng ký sẽ được công bố, và bên thứ ba có quyền nộp ý kiến hoặc phản đối chính thức trong thời hạn quy định.
Sửa đổi năm 2022 cũng đơn giản hóa một số yêu cầu hình thức, cho phép yêu cầu hoãn công bố (rất hữu ích nếu doanh nghiệp muốn giữ bí mật kiểu dáng thêm một thời gian). Ngoài ra, một đơn có thể bao gồm tối đa 100 phương án kiểu dáng trên cơ sở cùng một ý tưởng thiết kế, thể hiện sự linh hoạt mới so với quy định cũ.
Đối với doanh nghiệp nước ngoài, việc bảo hộ kiểu dáng sản phẩm tại Việt Nam là hết sức quan trọng, nhất là trong bối cảnh Việt Nam là trung tâm sản xuất lớn và có nguy cơ cao về việc sao chép sản phẩm.
Quyền kiểu dáng có thể được thực thi thông qua các biện pháp hành chính (ví dụ: kiểm tra thị trường, tịch thu hàng hóa vi phạm) hoặc khởi kiện dân sự. Đáng chú ý, pháp luật Việt Nam có quy định riêng về hành vi xâm phạm kiểu dáng công nghiệp, cho phép ngăn chặn các sản phẩm “copy hình dáng” mà không cần chứng minh yếu tố gây nhầm lẫn về nhãn hiệu.
3.4. Thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn
Việt Nam cũng bảo hộ thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn, bao gồm cấu trúc không gian ba chiều của các phần tử mạch và mối liên kết giữa chúng.
Thời hạn bảo hộ là 10 năm, tính từ ngày nộp đơn hoặc ngày khai thác thương mại lần đầu tiên ở bất kỳ đâu trên thế giới, tùy theo ngày nào xảy ra trước.
Ảnh hưởng từ các điều ước quốc tế:
Bên cạnh Hiệp ước PCT, hệ thống sáng chế của Việt Nam còn chịu sự chi phối của nhiều điều ước quốc tế như:
- Công ước Paris (quy định quyền ưu tiên 12 tháng cho việc nộp đơn quốc tế),
- Hiệp định TRIPS (quy định thời hạn bảo hộ tối thiểu 20 năm, v.v.), và
- Các Hiệp định thương mại tự do (FTA) gần đây.
Trong khuôn khổ CPTPP và EVFTA, Việt Nam đã cam kết tăng cường một số nội dung trong lĩnh vực sáng chế. Cụ thể, CPTPP yêu cầu các nước thành viên áp dụng cơ chế điều chỉnh thời hạn sáng chế hoặc thời gian hiệu lực sáng chế thực tế nếu có sự chậm trễ “không hợp lý” trong quá trình cấp bằng.
Tuy nhiên, Luật SHTT sửa đổi năm 2022 chưa đưa ra quy định rõ ràng về gia hạn thời hạn bảo hộ sáng chế, nhưng đã đề cập đến thời gian rà soát quy định liên quan đến bảo vệ dữ liệu hóa chất nông nghiệp và các lĩnh vực kỹ thuật khác.
Đặc biệt, Việt Nam đã gia nhập Hiệp ước Budapest (2021) về lưu giữ vi sinh vật phục vụ cho thủ tục sáng chế, tạo thuận lợi cho các đơn sáng chế liên quan đến công nghệ sinh học. Các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động trong lĩnh vực R&D hoặc công nghệ sinh học tại Việt Nam cần đặc biệt lưu ý bổ sung này, bởi nó giúp đơn giản hóa quy trình bảo hộ đối với sáng chế về vật liệu sinh học.
Tóm lại, hệ thống sáng chế của Việt Nam hiện nay đảm bảo mức độ bảo hộ tương đương với nhiều quốc gia khác, với một số đặc thù riêng như giải pháp hữu ích và thời gian ân hạn về tính mới mới được bổ sung. Nhà sáng chế nước ngoài được khuyến khích nộp đơn kịp thời (trong thời hạn ưu tiên Công ước Paris) và làm việc với luật sư sáng chế trong nước để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu thủ tục tại Việt Nam.
3.5. Bí mật kinh doanh (Trade Secrets)
Khái niệm và bảo hộ: Bí mật kinh doanh được pháp luật Việt Nam công nhận là một hình thức quyền sở hữu trí tuệ, thuộc nhóm quyền sở hữu công nghiệp cùng với sáng chế và nhãn hiệu. Theo Luật SHTT, bí mật kinh doanh được định nghĩa là thông tin thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau: (i) Không phải là kiến thức thông thường hoặc dễ dàng tiếp cận được; (ii) Mang lại lợi thế kinh tế, thương mại cho chủ sở hữu khi sử dụng; và (iii) Chủ sở hữu đã áp dụng các biện pháp hợp lý để giữ bí mật.
Định nghĩa này phù hợp với tiêu chuẩn về thông tin chưa công bố theo Hiệp định TRIPS.
Không yêu cầu đăng ký – quyền bảo hộ phát sinh tự động khi thông tin đáp ứng các điều kiện luật định và chủ sở hữu duy trì tính bảo mật. Ví dụ về bí mật kinh doanh bao gồm: công thức, quy trình sản xuất, chiến lược kinh doanh, danh sách khách hàng, hoặc bí quyết kỹ thuật.
Do vậy, nhà đầu tư nước ngoài cần thiết lập các biện pháp bảo mật nội bộ (ví dụ: hợp đồng bảo mật (NDA), kiểm soát truy cập…), bởi pháp luật Việt Nam chỉ bảo vệ khi chủ sở hữu đã thực hiện các biện pháp hợp lý để bảo mật thông tin.
Hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh: Luật Việt Nam cấm mọi hành vi chiếm đoạt bí mật kinh doanh, xem đây là hành vi cạnh tranh không lành mạnh hoặc hành vi xâm phạm quyền SHTT. Các hành vi vi phạm bao gồm: (i) Chiếm đoạt thông tin bí mật bằng hành vi gian lận, xâm nhập trái phép, hoặc vi phạm nghĩa vụ bảo mật; (ii) Tiết lộ, sử dụng bí mật kinh doanh khi không được phép và bằng phương thức trái pháp luật. Nhân viên hoặc đối tác thương mại tiết lộ trái phép thông tin mật có thể bị xử lý pháp lý.
Chủ sở hữu bí mật kinh doanh có quyền khởi kiện dân sự, yêu cầu buộc chấm dứt hành vi vi phạm, bồi thường thiệt hại, hoặc yêu cầu xử lý hành chính. Cơ quan nhà nước có thể xử phạt hành chính đối với các tổ chức/cá nhân có hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh, đặc biệt trong các vụ việc liên quan đến vi phạm cạnh tranh hoặc sản xuất kinh doanh trái phép.
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, Bộ luật Hình sự Việt Nam cũng hình sự hóa hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh – ví dụ: Điều 289 Bộ luật Hình sự quy định hình phạt đối với hành vi tiết lộ, mua bán bí mật kinh doanh, bí quyết kỹ thuật hoặc danh sách khách hàng có được bằng thủ đoạn bất hợp pháp, trong những trường hợp gây hậu quả nghiêm trọng.Tuy nhiên, thực tiễn xử lý hình sự đối với hành vi này tại Việt Nam vẫn còn hạn chế.
Thời hạn bảo hộ: Bí mật kinh doanh có thể được bảo hộ vô thời hạn, miễn là thông tin đó vẫn duy trì tính bí mật và có giá trị thương mại. Đây là lựa chọn bảo hộ hấp dẫn cho một số công nghệ đặc thù (ví dụ: công thức Coca-Cola), trong những trường hợp không mong muốn công bố nội dung sáng chế thông qua quá trình đăng ký. Tuy nhiên, khi bí mật bị tiết lộ công khai một cách hợp pháp, quyền bảo hộ sẽ chấm dứt.Khuyến nghị thực tiễn: Doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam cần tích cực áp dụng các thỏa thuận bảo mật với nhân viên, đối tác, nhà cung cấp.
Pháp luật lao động Việt Nam cho phép áp dụng các điều khoản không tiết lộ (NDA) và trong một phạm vi nhất định, không cạnh tranh sau khi nghỉ việc, giúp tăng cường bảo vệ bí mật kinh doanh.
Luật SHTT sửa đổi năm 2022, phù hợp với CPTPP, đã nâng cao mức độ bảo vệ bí mật kinh doanh, bảo đảm rằng các biện pháp thực thi (dân sự và hành chính) có thể áp dụng đối với gián điệp điện tử hoặc hành vi tiết lộ trái phép, kể cả trường hợp bên thứ ba trung gian vi phạm (ví dụ: đối thủ cạnh tranh dụ dỗ nhân viên cũ cung cấp dữ liệu mật).
Mặc dù việc thực thi thông qua Tòa án đối với bí mật kinh doanh tại Việt Nam còn chưa phổ biến, nhưng khung pháp lý về bảo vệ thông tin kinh doanh mật đã được thiết lập.
Trong bối cảnh gia tăng rủi ro rò rỉ dữ liệu và tấn công mạng, việc bảo vệ bí mật kinh doanh ngày càng trở nên quan trọng, và pháp luật Việt Nam đang dần hoàn thiện (bao gồm cả quy định mới về trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) đối với nội dung vi phạm bí mật kinh doanh hoặc quyền SHTT khác).
Do đó, các doanh nghiệp được khuyến nghị áp dụng các biện pháp kiểm soát bí mật chặt chẽ tương tự như tại các quốc gia khác, đăng ký sáng chế đối với các công nghệ có thể bị đảo ngược kỹ thuật, và giữ kín tuyệt đối các thông tin thực sự cần bảo mật.
IV. Những thay đổi và cải cách pháp luật gần đây (2018–2025)
Trong 5 năm qua, hệ thống pháp luật Sở hữu trí tuệ (SHTT) của Việt Nam đã trải qua nhiều cải cách quan trọng, chủ yếu được thúc đẩy bởi các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới và nỗ lực quốc gia nhằm nâng cao hiệu quả bảo hộ SHTT. Một số điểm nổi bật bao gồm:
1. Sửa đổi toàn diện Luật SHTT năm 2022:
Như đã đề cập, vào tháng 6/2022, Quốc hội Việt Nam đã thông qua một đợt sửa đổi sâu rộng đối với Luật SHTT, có hiệu lực từ tháng 1/2023, với một số điều khoản được áp dụng theo lộ trình. Đây là cải cách pháp luật SHTT lớn nhất kể từ năm 2005, với hơn 100 điều khoản được sửa đổi, bổ sung.
Những nội dung trọng tâm bao gồm: (i) Bổ sung cơ chế phản đối chính thức đối với đơn sáng chế, nhãn hiệu; (ii) Quy định rõ về hành vi nộp đơn không trung thực (bad faith) và tiêu chí xác định nhãn hiệu nổi tiếng; (iii) Bảo hộ nhãn hiệu âm thanh; (iv) Áp dụng thời gian ân hạn 12 tháng về tính mới đối với sáng chế; (v) Mở rộng phạm vi bảo hộ kiểu dáng bộ phận sản phẩm; (vi) Giới hạn quyền nhân thân đối với tác phẩm điện ảnh; (vii) Bổ sung cơ chế miễn trừ trách nhiệm (safe harbor) cho các nhà cung cấp dịch vụ Internet trong các vụ việc vi phạm bản quyền trực tuyến.
Ngoài ra, Luật sửa đổi tăng cường các quy định về thực thi quyền SHTT, ví dụ: (ii) Cho phép cơ quan Hải quan tiến hành kiểm tra, xử lý hàng giả mạo nhãn hiệu theo thẩm quyền tự khởi xướng (ex officio) mà không cần yêu cầu từ chủ thể quyền; (ii) Mở rộng trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân thương mại trong các tội phạm về SHTT.
Sửa đổi năm 2022 cũng là bước đi quan trọng trong việc nội luật hóa các cam kết FTA thế hệ mới, bao gồm CPTPP, EVFTA, và RCEP, qua đó nâng cao tiêu chuẩn pháp luật SHTT Việt Nam, tạo niềm tin cho nhà đầu tư nước ngoài.
2. Gia nhập các điều ước quốc tế quan trọng:
Trong giai đoạn này, Việt Nam đã gia nhập nhiều điều ước quốc tế quan trọng về SHTT, cụ thể: (i) Hiệp ước WIPO về Quyền tác giả (WCT) vào cuối năm 2021 (có hiệu lực từ tháng 2/2022); (ii) Hiệp ước WIPO về Biểu diễn và Bản ghi âm (WPPT) vào năm 2022; (iii) Thỏa ước La Hay (1999 Act) về kiểu dáng công nghiệp vào năm 2019, cho phép nộp đơn quốc tế theo hệ thống La Hay từ năm 2020; (iv) Hiệp ước Budapest (2021) về lưu giữ vi sinh vật phục vụ cho thủ tục sáng chế, đặc biệt hữu ích cho lĩnh vực dược phẩm và công nghệ sinh học.
Việc gia nhập các điều ước này thường gắn liền với yêu cầu thực hiện cam kết FTA, ví dụ EVFTA yêu cầu Việt Nam gia nhập WCT/WPPT trong vòng 3 năm, và Việt Nam đã thực hiện đúng thời hạn.
Những bước đi này phản ánh quá trình hội nhập sâu hơn của Việt Nam vào hệ thống SHTT toàn cầu.
3. Cải tổ cơ chế thể chế và nâng cấp năng lực Cục SHTT:
Năm 2018, Chính phủ đã nâng cấp Cục Quản lý thị trường thành Tổng cục Quản lý thị trường, đặt dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Trung ương, nhằm tăng cường năng lực chống hàng giả, hàng xâm phạm SHTT.
Cục SHTT Việt Nam cũng đã đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, triển khai cổng nộp đơn trực tuyến, và tham gia chương trình hợp tác thẩm định sáng chế ASPEC của ASEAN, giúp rút ngắn thời gian thẩm định nhờ cơ chế chia sẻ kết quả tra cứu giữa các nước.
Khối lượng đơn đăng ký SHTT tại Việt Nam ngày càng tăng, cho thấy sức hút đầu tư, đồng thời thúc đẩy Cục SHTT tăng cường năng lực xử lý.
Ngoài ra, Chiến lược SHTT quốc gia đến năm 2030, phê duyệt năm 2019, đã đặt ra nhiều mục tiêu như: nâng cao nhận thức về SHTT, cải thiện chất lượng thẩm định, và khuyến khích đổi mới sáng tạo trong nước.
4. Thành lập Tòa chuyên trách về SHTT (2024):
Một bước tiến quan trọng gần đây là việc Quốc hội thông qua sửa đổi Luật Tổ chức Tòa án Nhân dân vào tháng 6/2024, cho phép thành lập Tòa SHTT chuyên trách cấp sơ thẩm.
Lần đầu tiên, Việt Nam sẽ có các Tòa án chuyên trách giải quyết các vụ kiện về SHTT, bắt đầu triển khai tại Hà Nội và TP.HCM.
Điều này nhằm khắc phục tình trạng thiếu chuyên môn hóa, vốn là nguyên nhân chính dẫn đến kết quả xét xử không đồng nhất và kéo dài thời gian giải quyết các vụ tranh chấp SHTT trước đây.
Việc thành lập các Tòa chuyên trách là bước đi phù hợp với thông lệ quốc tế và đáp ứng các cam kết về thực thi tư pháp trong các FTA.
5. Tăng mức xử phạt và tăng cường thực thi trực tuyến:
Việt Nam đã tăng dần mức xử phạt hành chính đối với hành vi xâm phạm SHTT, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại điện tử và môi trường trực tuyến.
Nghị định số 17/2023/NĐ-CP (sửa đổi Nghị định 98/2020/NĐ-CP) đã tăng mức phạt đối với hành vi kinh doanh hàng giả, bao gồm hàng hóa giả mạo nhãn hiệu, lên tới 500 triệu đồng đối với tổ chức vi phạm (khoảng 21.000 USD).
Luật SHTT sửa đổi và các nghị định liên quan cũng tăng cường thẩm quyền xử lý vi phạm bản quyền số, như: (i) Buộc gỡ bỏ nội dung vi phạm; (ii) Chặn truy cập website hoặc lọc từ khóa đối với các trang vi phạm nghiêm trọng.
Chính phủ Việt Nam đã phát động các chiến dịch xử lý các website vi phạm bản quyền (ví dụ: streaming lậu, ứng dụng nghe nhạc không phép) từ năm 2023.
Dù các thách thức về thực thi trên môi trường số vẫn còn (ví dụ: chuyển máy chủ, dùng VPN), những động thái này cho thấy quyết tâm của Việt Nam trong việc cải thiện môi trường thực thi SHTT trực tuyến.
Các quy định hướng dẫn đang tiếp tục được hoàn thiện: Tính đến năm 2025, nhiều Thông tư hướng dẫn vẫn đang được ban hành để triển khai đầy đủ các sửa đổi của Luật SHTT năm 2022.
Ví dụ: một Nghị định mới về bản quyền đang được hoàn thiện, nhằm hướng dẫn chi tiết các nội dung sửa đổi liên quan. Doanh nghiệp cần theo dõi sát các văn bản pháp luật thứ cấp này, vì đây là nguồn hướng dẫn cụ thể về thủ tục, như: cách thức thông báo vi phạm cho các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP), quy trình thực hiện quyền phản đối, v.v.
Giới luật sư và các tổ chức nghề nghiệp về SHTT tại Việt Nam đang tích cực phối hợp với cơ quan chức năng, nhằm đảm bảo các quy định mới phù hợp và dễ áp dụng trên thực tế.
Tóm lại, trong 5 năm qua, hệ thống pháp luật SHTT của Việt Nam đã tiến gần hơn tới tiêu chuẩn của EU và Hoa Kỳ trên nhiều phương diện. Những cải cách này đã giải quyết các khoảng trống tồn tại lâu nay (như thiếu cơ chế phản đối, công cụ thực thi số hạn chế), đồng thời khẳng định cam kết của Việt Nam trong việc thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ quốc tế về SHTT.
Đối với nhà đầu tư nước ngoài, những thay đổi này là tín hiệu tích cực, mặc dù hiệu quả thực thi trên thực tế vẫn sẽ là thước đo quyết định trong thời gian tới – nội dung sẽ được trình bày trong phần tiếp theo về cơ chế thực thi và hiệu quả thực thi quyền SHTT tại Việt Nam.
V. Cơ chế thực thi quyền Sở hữu trí tuệ tại Việt Nam
Việc thực thi quyền SHTT tại Việt Nam có thể tiến hành thông qua các biện pháp hành chính, khởi kiện dân sự, hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, mỗi cơ chế có quy trình riêng và hiệu quả thực tiễn khác nhau.
Việt Nam có đặc thù riêng trong thực thi SHTT, đó là biện pháp hành chính được sử dụng phổ biến nhất, trong khi số lượng vụ kiện dân sự còn tương đối hạn chế. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng cơ chế và hiệu quả thực tiễn:
1. Thực thi hành chính
Tổng quan: Biện pháp hành chính thường là con đường nhanh chóng và được sử dụng phổ biến nhất đối với chủ thể quyền SHTT khi đối mặt với hành vi xâm phạm tại Việt Nam. Nhiều cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý hành chính đối với hành vi xâm phạm SHTT thông qua kiểm tra, tịch thu hàng hóa, và xử phạt hành chính.
Các cơ quan chủ chốt bao gồm:
- Lực lượng Quản lý thị trường (QLTT): xử lý các vụ hàng giả mạo nhãn hiệu tại thị trường;
- Thanh tra Khoa học và Công nghệ: xử lý xâm phạm sáng chế, kiểu dáng công nghiệp tại cơ sở sản xuất;
- Thanh tra Thông tin và Truyền thông: xử lý xâm phạm bản quyền phần mềm, vi phạm trên môi trường mạng;
- Thanh tra Văn hóa: xử lý xâm phạm bản quyền trong lĩnh vực xuất bản, truyền thông.
Chủ sở hữu quyền SHTT có thể gửi đơn khiếu nại đến cơ quan có thẩm quyền, ví dụ: gửi thông báo tới Tổng cục QLTT về hành vi bán hàng giả mạo nhãn hiệu. Cơ quan này sau đó tiến hành điều tra, kiểm tra đột xuất, tịch thu hàng hóa vi phạm và xử phạt hành chính theo khung xử phạt hiện hành.
Ưu điểm và hạn chế:
- Ưu điểm: Thủ tục hành chính nhanh hơn và chi phí thấp hơn so với khởi kiện dân sự. Chủ sở hữu không cần khởi kiện mà chỉ cần yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tiến hành xử lý. Đặc biệt hiệu quả đối với các vụ việc rõ ràng như hàng giả, nơi mục tiêu là ngăn chặn ngay hành vi vi phạm và tịch thu sản phẩm vi phạm.
- Hạn chế: Cơ quan hành chính chỉ có thể ra quyết định xử phạt hành chính (phạt tiền, tịch thu, buộc chấm dứt hành vi), không có thẩm quyền tuyên bồi thường thiệt hại hoặc áp dụng lệnh cấm dài hạn. Mức phạt trước đây thường thấp, khiến nhiều đối tượng vi phạm coi là “chi phí kinh doanh”, dù gần đây chính phủ đã tăng mức phạt nhằm tăng tính răn đe.
Thống kê thực tế: Năm 2023, các cơ quan chức năng đã xử lý 644 vụ xâm phạm SHTT theo hình thức hành chính, trong khi chỉ có 16 vụ bị truy cứu hình sự và chỉ khoảng hơn chục vụ kiện dân sự được giải quyết. Điều này cho thấy sự phụ thuộc lớn vào biện pháp hành chính. Đối với doanh nghiệp nước ngoài, hành động đầu tiên thường là phối hợp với cơ quan thực thi địa phương để tiến hành kiểm tra, xử lý, thay vì khởi kiện ngay từ đầu.
Hiệu quả: Biện pháp hành chính giúp ngăn chặn nhanh hành vi vi phạm, nhưng không bồi thường thiệt hại đầy đủ và khó ngăn chặn tái phạm trong dài hạn.
2. Khởi kiện dân sự
Tổng quan: Biện pháp dân sự bao gồm việc khởi kiện tại Tòa án nhân dân đối với hành vi xâm phạm quyền SHTT hoặc cạnh tranh không lành mạnh.
Chủ sở hữu quyền có thể yêu cầu: (i) Buộc chấm dứt hành vi vi phạm (injunction); (ii) Buộc tiêu hủy hàng hóa vi phạm; và (iii) Yêu cầu bồi thường thiệt hại về kinh tế.
Hệ thống Tòa án dân sự về SHTT tại Việt Nam trước đây ít được sử dụng, một phần do thiếu đội ngũ thẩm phán chuyên môn và quy trình kéo dài.
Tuy nhiên, với việc thành lập các Tòa chuyên trách SHTT từ năm 2025, khả năng kiện tụng dân sự dự kiến sẽ được cải thiện đáng kể.
Quy trình: Vụ kiện dân sự bắt đầu bằng việc nộp đơn khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền (thường là Tòa án cấp tỉnh, nơi xảy ra hành vi xâm phạm hoặc nơi bị đơn cư trú/đặt trụ sở).
Do Việt Nam theo hệ thống dân luật, không có thủ tục discovery rộng như ở các nước thông luật; nguyên đơn có trách nhiệm chứng minh hành vi xâm phạm và thiệt hại.
Các nguồn chứng cứ có thể bao gồm:
- Kết luận giám định SHTT (từ các tổ chức giám định được cấp phép tại Việt Nam);
- Khảo sát thị trường, v.v.
Biện pháp khẩn cấp tạm thời: Luật cho phép yêu cầu Tòa áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời như niêm phong hàng hóa vi phạm nếu việc trì hoãn có thể gây thiệt hại không thể khắc phục. Trên thực tế, việc được Tòa chấp thuận áp dụng biện pháp khẩn cấp vẫn khó khăn, nhưng một số Tòa đã từng ra quyết định trong các trường hợp có bằng chứng rõ ràng, ví dụ: thu giữ lô hàng dược phẩm giả trong kho.
Biện pháp chế tài: Nếu Tòa xác định có hành vi xâm phạm, bị đơn có thể bị tuyên (i) Buộc chấm dứt hành vi xâm phạm, (ii) Công khai xin lỗi, (iii) Bồi thường thiệt hại. Mức bồi thường ở Việt Nam thường khá thấp do yêu cầu chứng minh nghiêm ngặt về tổn thất thực tế hoặc lợi nhuận của bên vi phạm, và không áp dụng bồi thường trừng phạt (punitive damages).
Trường hợp không chứng minh được thiệt hại, Tòa có thể áp dụng mức bồi thường theo quy định, tối đa là 500 triệu đồng (khoảng 21.000 USD).
Ngoài ra, Tòa có thể ra lệnh tiêu hủy hoặc xử lý các hàng hóa vi phạm (ví dụ: trao tặng cho tổ chức từ thiện sau khi đã loại bỏ yếu tố vi phạm, nếu phù hợp).
Khó khăn và cải thiện: Trước đây, nhiều doanh nghiệp ngại khởi kiện dân sự do thời gian kéo dài 1–2 năm hoặc hơn, thẩm phán thiếu kinh nghiệm chuyên môn, dẫn đến bản án không nhất quán. Ngoài ra, thi hành bản án dân sự tại Việt Nam cũng gặp nhiều khó khăn (ví dụ: bị đơn tẩu tán tài sản). Việc thành lập Tòa SHTT chuyên trách nhằm khắc phục các hạn chế này, với đội ngũ thẩm phán được đào tạo chuyên sâu về SHTT, giúp nâng cao tính nhất quán và chất lượng xét xử.
Cải cách này, phù hợp với cam kết quốc tế của Việt Nam, dự kiến sẽ khuyến khích nhiều chủ thể quyền (bao gồm nhà đầu tư nước ngoài) cân nhắc lựa chọn kiện tụng dân sự đối với các vụ vi phạm nghiêm trọng, nhất là trường hợp yêu cầu bồi thường lớn hoặc biện pháp khẩn cấp.
Khi Tòa SHTT chính thức đi vào hoạt động từ năm 2025, có thể kỳ vọng một nền tư pháp dân sự về SHTT hiệu quả hơn tại Việt Nam.
3. Xử lý Hình sự
Tổng quan: Pháp luật Việt Nam quy định chế tài hình sự đối với một số hành vi xâm phạm quyền Sở hữu trí tuệ (SHTT), chủ yếu là hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả mạo nhãn hiệu và sao chép, phát tán trái phép tác phẩm có bản quyền với quy mô thương mại cố ý.
Bộ luật Hình sự quy định hình phạt tiền và án tù đối với cá nhân vi phạm, và kể từ năm 2018, Việt Nam cũng đã chính thức thừa nhận trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại đối với các tội phạm SHTT (ví dụ: doanh nghiệp kinh doanh hàng hóa giả mạo có thể bị phạt tiền và đình chỉ hoạt động).
Tuy nhiên, trên thực tế, việc xử lý hình sự các vụ vi phạm SHTT tại Việt Nam còn rất hạn chế. Như đã được Văn phòng Đại diện Thương mại Hoa Kỳ (USTR) ghi nhận, Việt Nam gần như không có điều tra hay truy tố hình sự đối với các vụ xâm phạm bản quyền và nhãn hiệu, dù đã có quy định pháp luật. Đây là một trong những điểm bị phê bình trong các Báo cáo Đặc biệt 301 của USTR và từ nhiều đối tác thương mại khác.
Khi nào áp dụng thực thi hình sự: Việc xử lý hình sự thường chỉ được áp dụng đối với các vụ vi phạm đặc biệt nghiêm trọng, ví dụ: Sản xuất hàng giả quy mô lớn, đặc biệt là hàng giả các thương hiệu cao cấp; Làm giả thuốc, gây nguy hiểm đến sức khỏe cộng đồng; Tổ chức sao chép, phát tán phần mềm, phim, nhạc có quy mô lớn, thu lợi nhuận đáng kể.
Ngưỡng khởi tố hình sự khá cao, yêu cầu hành vi vi phạm phải gây thiệt hại vượt mức giá trị nhất định, hoặc liên quan đến số lượng hàng hóa lớn, và đặc biệt phải chứng minh được yếu tố cố ý trục lợi từ quyền SHTT của người khác. Các cơ quan thực thi (như Cục Cảnh sát Kinh tế) thường chỉ khởi động điều tra khi có đơn tố cáo từ chủ thể quyền và đi kèm bằng chứng mạnh mẽ. Trong số ít vụ án hình sự được xử lý, chế tài có thể bao gồm: Tịch thu tang vật và tài sản liên quan, án tù đối với cá nhân vi phạm (tối đa lên đến 3 năm hoặc hơn, tùy theo tội danh và mức độ nghiêm trọng), phạt tiền đáng kể đối với pháp nhân thương mại vi phạm.
Khó khăn trong thực tiễn: Nguyên nhân chính dẫn đến số lượng vụ án hình sự SHTT thấp tại Việt Nam bao gồm: (i) Khó khăn trong việc thu thập và chứng minh chứng cứ; (ii) Nguồn lực hạn chế và sự ưu tiên thấp của lực lượng cảnh sát, do tội phạm SHTT chưa được xem là ưu tiên cao so với các loại tội phạm khác; (iii) Thiếu chuyên môn kỹ thuật của lực lượng điều tra và kiểm sát viên trong việc xử lý các vụ việc phức tạp về SHTT.
Tuy nhiên, Chính phủ Việt Nam đang chịu áp lực cải thiện thực thi hình sự, đặc biệt với các hành vi làm giả thuốc và các đối tượng tái phạm nhiều lần. Nhiều chương trình đào tạo, phối hợp với các cơ quan thực thi quốc tế, đã được triển khai để nâng cao năng lực cán bộ thực thi. Sửa đổi Luật SHTT năm 2022 đã bổ sung một số quy định quan trọng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý hình sự, như (i) Làm rõ rằng “pháp nhân thương mại” có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm SHTT; (ii) Cụ thể hóa khái niệm “hàng hóa giả mạo quyền SHTT”, bao gồm cả hàng giả mạo nhãn hiệu và hàng giả mạo chỉ dẫn địa lý, giúp các cơ quan thực thi dễ áp dụng.
Khuyến nghị thực tiễn cho nhà đầu tư nước ngoài: Thực thi hình sự tại Việt Nam là cơ chế hiện hữu nhưng không nên coi là biện pháp chính yếu, ngoại trừ các vụ vi phạm đặc biệt nghiêm trọng. Dù hiếm gặp, việc xử lý hình sự nếu đạt được sẽ có tác dụng răn đe rất lớn, với tác động mạnh về mặt truyền thông (ví dụ: án tù hoặc vụ bắt giữ nổi bật). Chiến lược khả thi cho doanh nghiệp nước ngoài là: (i) Khởi đầu bằng các biện pháp hành chính (kiểm tra, xử phạt) để thu thập chứng cứ, và (ii) Nếu phát hiện quy mô vi phạm lớn (ví dụ: nhà máy sản xuất hàng giả) và có sự phối hợp tích cực từ cơ quan địa phương, tiến hành chuyển vụ việc sang hình sự.
Ngoài ra, việc phối hợp với các hiệp hội ngành hàng hoặc các Phòng Thương mại nước ngoài nhằm tăng cường vận động chính sách trong các lĩnh vực nhạy cảm như dược phẩm, điện tử tiêu dùng, cũng có thể góp phần thúc đẩy chính quyền địa phương tăng cường xử lý hình sự các vụ xâm phạm SHTT.
4. Biện pháp kiểm soát tại biên giới
Thực thi quyền SHTT tại Hải quan: Tổng cục Hải quan Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa xâm phạm quyền Sở hữu trí tuệ (SHTT). Chủ thể quyền SHTT có thể thực hiện thủ tục đăng ký bảo vệ quyền tại Hải quan, bao gồm nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp hoặc quyền tác giả, bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về quyền SHTT và đặc điểm nhận dạng sản phẩm chính hãng. Khi phát hiện lô hàng nghi ngờ chứa hàng giả mạo hoặc hàng vi phạm bản quyền, công chức hải quan có thể tạm dừng thông quan theo quy định của Luật SHTT.
Theo cơ chế hiện hành, Hải quan có thể hành động theo yêu cầu của chủ thể quyền (thông qua đơn yêu cầu áp dụng biện pháp kiểm soát biên giới). Từ năm 2022, công chức hải quan có quyền chủ động (ex officio) tạm giữ lô hàng vi phạm rõ ràng, kể cả khi không có yêu cầu trước từ chủ thể quyền, phù hợp với cam kết EVFTA. Ví dụ: Khi Hải quan phát hiện một lô hàng mang logo của thương hiệu nổi tiếng với dấu hiệu nghi là hàng giả, có thể tiến hành tạm giữ và thông báo cho chủ sở hữu quyền, ngay cả khi chưa có đơn yêu cầu kiểm soát biên giới trước đó. Sau khi nhận được thông báo, chủ thể quyền cần xác nhận hành vi xâm phạm và có thể phải đặt một khoản tiền bảo đảm, nhằm duy trì việc tạm giữ lô hàng trong thời gian thực hiện các thủ tục pháp lý tiếp theo.
Hiệu quả thực thi: Biện pháp kiểm soát tại biên giới đã đạt được một số kết quả nhất định trong việc ngăn chặn hàng hóa giả mạo, ví dụ: phát hiện và dừng thông quan các container chứa hàng may mặc hoặc điện tử giả mạo. Tuy nhiên, các thách thức vẫn tồn tại, bao gồm: (i) Khối lượng hàng hóa thương mại lớn, (ii) Cần nâng cao năng lực nhận diện hàng giả của cán bộ hải quan, (ii) Địa hình biên giới dài và nhiều cảng biển, dẫn đến nguy cơ hàng giả vẫn lọt qua.
Dưới sức ép từ các hiệp định như EVFTA và CPTPP, Việt Nam đã cải thiện hệ thống quy định và tăng cường hợp tác thực thi.
Khuyến nghị cho doanh nghiệp nước ngoài: Doanh nghiệp nên đăng ký nhãn hiệu quan trọng với Hải quan Việt Nam và cung cấp tài liệu hướng dẫn nhận diện sản phẩm chính hãng, giúp cán bộ hải quan phát hiện hàng giả hiệu quả hơn. Ngoài ra, Hải quan Việt Nam còn hợp tác với Hải quan các nước khác trong khuôn khổ Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO), nhằm trao đổi thông tin về hoạt động buôn lậu hàng giả xuyên biên giới.
Hiệu quả thực thi và một số lưu ý thực tiễn
Trên thực tế, hệ thống bảo hộ Sở hữu trí tuệ (SHTT) tại Việt Nam đang dần được cải thiện, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều thách thức trong công tác thực thi. Biện pháp hành chính hiện vẫn là kênh xử lý nhanh và hiệu quả đối với các vụ vi phạm đơn giản, nhưng thường không đủ răn đe đối với các đối tượng vi phạm tinh vi hoặc tái phạm nhiều lần.
Khởi kiện dân sự vẫn chưa được sử dụng rộng rãi, phần lớn do quy trình tố tụng kéo dài và mức bồi thường thiệt hại thấp, mặc dù việc thành lập các Tòa chuyên trách SHTT được kỳ vọng sẽ khắc phục phần nào những hạn chế này bằng cách nâng cao chuyên môn và tính nhất quán trong xét xử.
Thực thi hình sự tiếp tục là mắt xích yếu – như đã đề cập, gần như không có vụ án hình sự nào được khởi tố liên quan đến vi phạm SHTT, đặc biệt trong lĩnh vực xâm phạm bản quyền trực tuyến. Việc thiếu xử lý hình sự mạnh mẽ đã khiến Việt Nam bị coi là môi trường thuận lợi cho các đối tượng sản xuất hàng giả và điều hành các trang web vi phạm bản quyền, một vấn đề mà Chính phủ Việt Nam hiện đang chịu nhiều sức ép quốc tế để khắc phục. Chính phủ Hoa Kỳ đã đưa Việt Nam vào “Danh sách theo dõi” (Watch List) trong Báo cáo Đặc biệt 301 suốt hơn một thập kỷ, do các lo ngại về thực thi SHTT. Trong Báo cáo các Thị trường khét tiếng năm 2023 của USTR, một số địa điểm tại Việt Nam như Saigon Square (TP. Hồ Chí Minh) đã bị nêu tên là điểm nóng về bán hàng giả.
Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nước ngoài đã thực thi thành công quyền SHTT tại Việt Nam thông qua các chiến lược phối hợp nhiều biện pháp.
Một số chiến lược phổ biến bao gồm: (i) Tiến hành điều tra, (ii) Giám sát thị trường, (iii) Yêu cầu xử lý hành chính để tịch thu hàng vi phạm và thu thập chứng cứ, (iv) Sau đó, tận dụng mối đe dọa khởi kiện dân sự hoặc truy cứu hình sự để thương lượng dàn xếp hoặc ngăn chặn hành vi tái phạm.
Việc hợp tác với các công ty tư vấn SHTT hoặc hãng luật có mối quan hệ tốt với cơ quan thực thi địa phương cũng là yếu tố quan trọng, giúp tăng hiệu quả xử lý.
Cơ quan chức năng Việt Nam thường phản hồi tích cực với các đơn khiếu nại có chứng cứ đầy đủ, đặc biệt khi vụ việc liên quan đến an toàn người tiêu dùng (ví dụ: thuốc giả, thực phẩm giả) hoặc gây thiệt hại kinh tế đáng kể.
Ngoài ra, Chính phủ Việt Nam đã thành lập Ban chỉ đạo quốc gia chống buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả (Ban Chỉ đạo 389), thể hiện cam kết cấp cao trong việc tăng cường phòng, chống vi phạm SHTT, coi đây là một phần của cuộc chiến chống lại các hành vi thương mại không lành mạnh.
Xu hướng tích cực: Xu hướng gần đây cho thấy Việt Nam đang chuyển dịch theo hướng tăng cường thực thi SHTT, với các tín hiệu tích cực như: (i) Sự ra đời của Tòa SHTT chuyên trách, cho phép xét xử nhiều vụ án hơn với đội ngũ thẩm phán am hiểu SHTT; (ii) Các thay đổi pháp luật như nâng mức xử phạt, quy định trách nhiệm pháp lý của nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP), v.v., giúp tăng cường công cụ thực thi cho chủ thể quyền.
Khuyến nghị cho nhà đầu tư nước ngoài: Doanh nghiệp nên xem Việt Nam là một thị trường đòi hỏi chiến lược bảo vệ chủ động, nghĩa là: (i) Đăng ký đầy đủ quyền SHTT; (ii) Chủ động giám sát thị trường; và (iii) Sẵn sàng làm việc chặt chẽ với các cơ quan thực thi hoặc tiến hành các biện pháp pháp lý khi cần thiết.
Thực tế cho thấy nhiều công ty toàn cầu (trong các lĩnh vực như thời trang, hàng tiêu dùng, phần mềm, dược phẩm) đã giảm thiểu đáng kể vi phạm quyền tại Việt Nam nhờ các chiến dịch thực thi lâu dài và có chiến lược.
Lời kết
Hệ thống pháp luật về Sở hữu trí tuệ (SHTT) của Việt Nam đã có những bước tiến lớn, phát triển từ các quy định cơ bản trong Bộ luật Dân sự trước đây thành một hệ thống pháp luật toàn diện và ngày càng chuyên nghiệp. Sự phát triển này, chủ yếu được thúc đẩy bởi Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 và các lần sửa đổi tiếp theo, phản ánh cam kết chiến lược của Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu và sự nhìn nhận SHTT như một tài sản quan trọng phục vụ cho sự phát triển quốc gia.
Khung pháp lý hiện tại bảo đảm mức độ bảo hộ mạnh mẽ đối với tất cả các nhóm quyền SHTT chủ yếu, bao gồm: Quyền tác giả, Nhãn hiệu, Sáng chế, Kiểu dáng công nghiệp, Chỉ dẫn địa lý, và Bí mật kinh doanh.
Việc Việt Nam tham gia tích cực vào các điều ước quốc tế quan trọng về SHTT như Hiệp định TRIPS, Công ước Berne, Hệ thống Madrid, Thỏa ước La Hay, Hiệp ước PCT, Công ước Paris, cùng với các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do lớn như EVFTA, CPTPP và RCEP, đã định hình chính sách pháp luật SHTT trong nước theo hướng ngày càng tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế cao.
Những nghĩa vụ quốc tế này đã thúc đẩy Việt Nam nâng cao cả về mức độ bảo hộ lẫn hiệu quả thực thi quyền SHTT, góp phần tạo dựng một môi trường pháp lý ngày càng ổn định và an toàn hơn cho các chủ thể quyền, bao gồm cả doanh nghiệp trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.
Nguyễn Vũ Quân | Partner, IP Attorney
Đào Thị Thúy Nga | Senior Patent Attorney
Hoàng Thị Tuyết Hồng | Senior Trademark Attorney
Đọc thêm
- Nhãn hiệu của bạn bị từ chối bảo hộ tại Việt Nam? Tìm hiểu cách khiếu nại và giành chiến thắng
- Có nên bỏ đơn đăng ký nhãn hiệu bị từ chối tạm thời tại Việt Nam?
- Vượt qua dự định từ chối đối với đăng ký Quốc tế chỉ định tại Việt Nam – Khó nhưng đừng bao giờ bỏ cuộc
- Philipp Plein đã khiếu nại Quyết định từ chối bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam như thế nào?
- Từ chối bảo hộ nhãn hiệu ở Việt Nam, Lào và Campuchia: Ranh giới mong manh giữa nhãn hiệu mang tính mô tả hay chỉ mang tính gợi ý
- Cách tiếp cận để vượt qua từ chối bảo hộ Nhãn hiệu xin đăng ký tương tự với Nhãn hiệu đối chứng đã hết hiệu lực tại Việt Nam
- Tại sao việc chuyển nhượng nhãn hiệu tại Việt Nam của bạn bị từ chối?
- Làm thế nào để khiếu nại thành công từ chối bảo hộ nhãn hiệu tại Campuchia? 6 câu hỏi bạn cần biết
- Khiếu nại thông báo từ chối bảo hộ nhãn hiệu trên cơ sở nhãn hiệu xin đăng ký mang tính mô tả tại Việt Nam như thế nào?
- Khi Nào “Tình Tiết Mới” Được Chấp Nhận Trong Khiếu Nại Về Sở Hữu Trí Tuệ Tại Việt Nam?
- Thu thập bằng chứng thuyết phục: Chìa khóa chiến thắng trong bảo hộ nhãn hiệu phi truyền thống tại Việt Nam
- Giám định xâm phạm quyền Sở hữu Trí tuệ tại Việt Nam: Bốn điểm quan trọng cần lưu ý
- Phản đối nhãn hiệu hay ý kiến của người thứ ba: Lựa chọn nào tốt hơn?
- Nhãn hiệu dược phẩm bị phản đối tại Việt Nam: Chiến lược nào để bảo vệ thành công?